Khoa Quản trị kinh doanh nằm ở trang 10
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8)
Tên tiếng Anh: Business Administration
Mã ngành: D340101
TT
|
Mã
môn học |
Tên môn học
|
Mã học
phần
|
Số tín chỉ
|
Ghi chú
|
Hình thức thi kết thúc
| |
Học kỳ 1 |
20
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
20
| ||||||
1
|
2112007
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
|
2112007
|
5(5,0,10)
|
TL
|
LT
| |
2
|
2113060
|
Toán C1
|
2113060
|
2(2,0,4)
|
TN
| ||
3
|
2120001
|
Giáo dục thể chất
|
2120001
|
3(0,6,6)
| |||
4
|
2120002
|
Giáo dục quốc phòng (LT + TH)
|
2120002
|
8(3,10,16)
| |||
5
|
2112006
|
Pháp luật đại cương
|
2112006
|
2(2,0,4)
|
BT Lớn
|
TN
| |
Học kỳ 2 |
14
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2112005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2112005
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107008
|
Tin học ứng dụng ngành QTKD
|
2107008
|
2(1,2,4)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2111080
|
Tiếng Anh 1
|
2111080
|
4(4,0,8)
|
TN
| ||
4
|
2113006
|
Toán C2
|
2113006
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
5
|
2107001
|
Luật kinh doanh
|
2107001
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau)
|
2
| ||||||
1
|
2107002
|
Địa lí kinh tế Việt Nam
|
2107002
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
|
2
|
2107039
|
Luật thương mại
|
2107039
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học kỳ 3 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2108101
|
Tài chính tiền tệ P1
|
2108101
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2113011
|
Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)
|
2113011
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107003
|
Quản trị học
|
2107003
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2112008
|
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
|
2112008
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
5
|
2107004
|
Kinh tế vi mô
|
2107004
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 4 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107007
|
Thống kê kinh doanh
|
2107007
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107013
|
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2
|
2107013
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
3
|
2107009
|
Kinh tế vĩ mô
|
2107009
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2107005
|
Marketing căn bản
|
2107005
|
2(2,0,4)
|
TN
| ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2113010
|
Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2)
|
2113010
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
2
|
2113012
|
Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4)
|
2113012
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học kỳ 5 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107016
|
Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh
|
2107016
|
2(2,0,4)
|
TN
|
2
|
2127001
|
Nguyên lí kế toán
|
2127001
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2108107
|
Thị trường chứng khoán
|
2108107
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2108611
|
Thuế doanh nghiệp
|
2108611
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
5
|
2107018
|
Quản trị văn phòng
|
2107018
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107052
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2107052
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
2
|
2107037
|
Đạo đức kinh doanh
|
2107037
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học kỳ 6 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107042
|
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3
|
2107042
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
2
|
2127033
|
Kế toán tài chính doanh nghiệp
|
2127033
|
4(4,0,8)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107063
|
Kinh tế lượng
|
2107063
|
3(3,0,6)
|
TL
| ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107022
|
Quản trị chất lượng
|
2107022
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
2
|
2107053
|
Quảng cáo
|
2107053
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học kỳ 7 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2107017
|
Nghiên cứu trong kinh doanh
|
2107017
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107064
|
Tin học quản lý SPSS
|
2107064
|
3(2,2,6)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107041
|
Quản trị tài chính
|
2107041
|
3(3,0,6)
|
TL
| ||
4
|
2107048
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2107048
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
|
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 8 |
11
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
11
| ||||||
1
|
2107027
|
Thương mại điện tử
|
2107027
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107019
|
Quản trị xuất nhập khẩu
|
2107019
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
3
|
2107020
|
Tiêng Anh QTKD –Market Leader 4
|
2107020
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
4
|
2107065
|
Quản trị cung ứng
|
2107065
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
5
|
2107012
|
Quản trị bán hàng
|
2107012
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 9 |
9
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
9
| ||||||
1
|
2107014
|
Quản trị dự án đầu tư
|
2107014
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107031
|
Quản trị sản xuất
|
2107031
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107025
|
Quản trị chiến lược
|
2107025
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 10 |
8
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
6
| ||||||
1
|
2107071
|
Chuyên đề môn học
|
2107071
|
1(0,2,2)
| |||
2
|
2107023
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
2107023
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
3
|
2107021
|
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 5
|
2107021
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107024
|
Quản trị thương hiệu
|
2107024
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107010
|
Giao tiếp kinh doanh
|
2107010
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
|
Học kỳ 11 | 5 | ||||||
Học phần bắt buộc
|
5
| ||||||
1
|
2107998
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2107998
|
5(0,10,10)
| |||
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 12
|
5
| ||||||
Khóa tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa tốt nghiệp)
|
5
| ||||||
1
|
2107999
|
Khóa tốt nghiệp
|
2107999
|
5(0,10,10)
| |||
Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau)
|
5
| ||||||
1
|
2107036
|
Chuyên đề tốt nghiệp
|
2107036
|
3(0,6,6)
| |||
2
|
2107050
|
Quản trị rủi ro
|
2107050
|
2(2,0,4)
|
TL
|
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị Marketing
Tên tiếng Anh: Marketing Management
Mã ngành: D340115
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Mã học
phần
|
Số tín chỉ
|
Ghi chú
|
Hình thức thi kết thúc
| |
Học kỳ 1 |
20
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
20
| ||||||
1
|
2112007
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin
|
2112007
|
5(5,0,10)
|
TL
|
LT.TL
| |
2
|
2113060
|
Toán C1
|
2113060
|
2(2,0,4)
|
TN
| ||
3
|
2120001
|
Giáo dục thể chất
|
2120001
|
3(0,6,6)
| |||
4
|
2120002
|
Giáo dục quốc phòng (LT + TH)
|
2120002
|
8(3,10,16)
| |||
5
|
2112006
|
Pháp luật đại cương
|
2112006
|
2(2,0,4)
|
BT Lớn
|
TN
| |
Học kỳ 2 |
14
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2113006
|
Toán C2
|
2113006
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2111080
|
Tiếng Anh 1
|
2111080
|
4(4,0,8)
|
TN
| ||
3
|
2112005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2112005
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2107008
|
Tin học ứng dụng ngành QTKD
|
2107008
|
2(1,2,4)
|
TL
|
TN
| |
5
|
2107001
|
Luật kinh doanh
|
2107001
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
|
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107002
|
Địa lí kinh tế Việt Nam
|
2107002
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107039
|
Luật thương mại
|
2107039
|
2(2,0,4)
| |||
Học kỳ 3 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2108101
|
Tài chính tiền tệ P1
|
2108101
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2113011
|
Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)
|
2113011
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2112008
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2112008
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2107004
|
Kinh tế vi mô
|
2107004
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
5
|
2107007
|
Thống kê kinh doanh
|
2107007
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 4 |
11
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
9
| ||||||
1
|
2127001
|
Nguyên lí kế toán
|
2127001
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107013
|
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2
|
2107013
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
3
|
2107005
|
Marketing căn bản
|
2107005
|
2(2,0,4)
|
TN
| ||
4
|
2107003
|
Quản trị học
|
2107003
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2113010
|
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2) |
2113010
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
2
|
2113012
|
Quy hoạch tuyến tính(Toán chuyên đề 4)
|
2113012
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học kỳ 5 |
15
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
15
| ||||||
1
|
2107009
|
Kinh tế vĩ mô
|
2107009
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
|
2
|
2107063
|
Kinh tế lượng
|
2107063
|
3(3,0,6)
|
TL
| ||
3
|
2127033
|
Kế toán tài chính doanh nghiệp
|
2127033
|
4(4,0,8)
| |||
4
|
2107042
|
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3
|
2107042
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
5
|
2107018
|
Quản trị văn phòng
|
2107018
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 6 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107033
|
Tiếng Anh Marketing 1
|
2107033
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
2
|
2107017
|
Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh
|
2107017
|
2(2,0,4)
|
TN
| ||
3
|
2108611
|
Thuế doanh nghiệp
|
2108611
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
4
|
2107064
|
Tin học quản lý SPSS
|
2107064
|
3(2,2,6)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107037
|
Đạo đức kinh doanh
|
2107037
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107052
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2107052
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học kỳ 7 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
12
| ||||||
1
|
2107061
|
Nghiên cứu marketing
|
2107061
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107048
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2107048
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107053
|
Quảng cáo
|
2107053
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
4
|
2107034
|
Quan hệ công chúng
|
2107034
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
5
|
2107012
|
Quản trị bán hàng
|
2107012
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
|
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 8 |
12
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107026
|
Tiếng Anh Marketing 2
|
2107026
|
3(3,0,6)
|
TN
| ||
2
|
2107041
|
Quản trị tài chính
|
2107041
|
3(3,0,6)
|
TL
| ||
3
|
2107045
|
Hành vi khách hàng
|
2107045
|
2(2,0,4)
| |||
4
|
2107028
|
Marketing dịch vụ
|
2107028
|
2(2,0,4)
| |||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107019
|
Quản trị xuất nhập khẩu
|
2107019
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
2
|
2107065
|
Quản trị cung ứng
|
2107065
|
2(2,0,4)
|
TL
| ||
Học kỳ 9 |
10
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
10
| ||||||
1
|
2107030
|
Quản trị marketing
|
2107030
|
2(2,0,4)
| |||
2
|
2107014
|
Quản trị dự án đầu tư
|
2107014
|
3(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
3
|
2107024
|
Quản trị thương hiệu
|
2107024
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
4
|
2107025
|
Quản trị chiến lược
|
2107025
|
(3,0,6)
|
TL
|
TN
| |
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 10 |
5
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
3
| ||||||
1
|
2107071
|
Chuyên đề môn học
|
2107071
|
1(0,2,2)
| |||
2
|
2107035
|
Marketing công nghiệp
|
2107035
|
2(2,0,4)
| |||
Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
|
2
| ||||||
1
|
2107027
|
Thương mại điện tử
|
2107027
|
2(2,0,4)
|
TL
|
TN
| |
2
|
2107029
|
Marketing điện tử
|
2107029
|
2(2,0,4)
|
Học kỳ 11 |
5
| ||||||
Học phần bắt buộc
|
5
| ||||||
1
|
2107998
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2107998
|
5(0,10,10)
| |||
Học phần tự chọn
|
0
| ||||||
Học kỳ 12 |
5
| ||||||
Khóa tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa tốt nghiệp)
|
5
| ||||||
1
|
2107999
|
Khóa tốt nghiệp
|
2107999
|
5(0,10,10)
| |||
Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau)
|
5
| ||||||
1
|
2107036
|
Chuyên đề tốt nghiệp
|
2107036
|
3(0,6,6)
| |||
2
|
2107050
|
Quản trị rủi ro
|
2107050
|
2(2,0,4)
|
TL
|