SỐ HIỆU TÀI KHOẢN | TÊN TÀI KHOẢN | ||
Cấp I | Cấp II | Cấp III | |
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư | |||
10 | | | Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
| 101 | | Tiền mặt bằng đồng Việt nam |
| | 1011 | Tiền mặt tại đơn vị |
| | 1012 | Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1013 | Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
| | 1014 | Tiền mặt tại máy ATM |
| | 1019 | Tiền mặt đang vận chuyển |
| 103 | | Tiền mặt ngoại tệ |
| | 1031 | Ngoại tệ tại đơn vị |
| | 1032 | Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1033 | Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
| | 1039 | Ngoại tệ đang vận chuyển |
| 104 | | Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
| | 1041 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
| | 1043 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
| | 1049 | Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển |
| 105 | | Kim loại quý, đá quý |
| | 1051 | Vàng tại đơn vị |
| | 1052 | Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1053 | Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
| | 1054 | Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
| | 1058 | Kim loại quý, đá quý khác |
11 | | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
| 111 | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
| | 1111 | Tiền gửi phong toả |
| | 1113 | Tiền gửi thanh toán |
| | 1116 | Tiền ký quỹ bảo lãnh |
| 112 | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
| | 1121 | Tiền gửi phong toả |
| | 1123 | Tiền gửi thanh toán |
| | 1126 | Tiền ký quỹ bảo lãnh |
12 | | | Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
| 121 | | Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
| | 1211 | Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
| | 1212 | Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
| 122 | | Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
| 123 | | Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
| 129 | | Dự phòng giảm giá |
13 | | | Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
| 131 | | Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
| | 1311 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1312 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 132 | | Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
| | 1321 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1322 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 133 | | Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
| | 1331 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1332 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 1333 | Tiền gửi chuyên dùng |
| 134 | | Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
| | 1341 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1342 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 1343 | Tiền gửi chuyên dùng |
| 135 | | Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
| | 1351 | Vàng gửi không kỳ hạn |
| | 1352 | Vàng gửi có kỳ hạn |
| 136 | | Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
| | 1361 | Vàng gửi không kỳ hạn |
| | 1362 | Vàng gửi có kỳ hạn |
14 | | | Chứng khoán kinh doanh |
| 141 | | Chứng khoán Nợ |
| | 1411 | Chứng khoán Chính phủ |
| | 1412 | Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
| | 1413 | Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| | 1414 | Chứng khoán nước ngoài |
| 142 | | Chứng khoán Vốn |
| | 1421 | Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
| | 1422 | Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| | 1423 | Chứng khoán nước ngoài |
| 148 | | Chứng khoán kinh doanh khác |
| 149 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
15 | | | Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
| 151 | | Chứng khoán Chính phủ |
| 152 | | Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 153 | | Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 154 | | Chứng khoán Nợ nước ngoài |
| 155 | | Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 156 | | Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 157 | | Chứng khoán Vốn nước ngoài |
| 159 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
16 | | | Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
| 161 | | Chứng khoán Chính phủ |
| 162 | | Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 163 | | Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 164 | | Chứng khoán Nợ nước ngoài |
| 169 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
Loại 2: Hoạt động tín dụng | |||
20 | | | Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
| 201 | | Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
| | 2011 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2012 | Nợ cần chú ý |
| | 2013 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2014 | Nợ nghi ngờ |
| | 2015 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 202 | | Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ |
| | 2021 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2022 | Nợ cần chú ý |
| | 2023 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2024 | Nợ nghi ngờ |
| | 2025 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 203 | | Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ |
| | 2031 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2032 | Nợ cần chú ý |
| | 2033 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2034 | Nợ nghi ngờ |
| | 2035 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 205 | | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
| | 2051 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2052 | Nợ cần chú ý |
| | 2053 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2054 | Nợ nghi ngờ |
| | 2055 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 209 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2091 | Dự phòng cụ thể |
| | 2092 | Dự phòng chung |
21 | | | Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 211 | | Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2111 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2112 | Nợ cần chú ý |
| | 2113 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2114 | Nợ nghi ngờ |
| | 2115 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 212 | | Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2121 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2122 | Nợ cần chú ý |
| | 2123 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2124 | Nợ nghi ngờ |
| | 2125 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 213 | | Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2131 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2132 | Nợ cần chú ý |
| | 2133 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2134 | Nợ nghi ngờ |
| | 2135 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 214 | | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2141 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2142 | Nợ cần chú ý |
| | 2143 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2144 | Nợ nghi ngờ |
| | 2145 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 215 | | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2151 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2152 | Nợ cần chú ý |
| | 2153 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2154 | Nợ nghi ngờ |
| | 2155 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 216 | | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2161 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2162 | Nợ cần chú ý |
| | 2163 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2164 | Nợ nghi ngờ |
| | 2165 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 219 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2191 | Dự phòng cụ thể |
| | 2192 | Dự phòng chung |
22 | | | Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 221 | | Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| | 2211 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2212 | Nợ cần chú ý |
| | 2213 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2214 | Nợ nghi ngờ |
| | 2215 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 222 | | Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
| | 2221 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2222 | Nợ cần chú ý |
| | 2223 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2224 | Nợ nghi ngờ |
| | 2225 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 229 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2291 | Dự phòng cụ thể |
| | 2292 | Dự phòng chung |
23 | | | Cho thuê tài chính |
| 231 | | Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam |
| | 2311 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2312 | Nợ cần chú ý |
| | 2313 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2314 | Nợ nghi ngờ |
| | 2315 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 232 | | Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
| | 2321 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2322 | Nợ cần chú ý |
| | 2323 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2324 | Nợ nghi ngờ |
| | 2325 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 239 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2391 | Dự phòng cụ thể |
| | 2392 | Dự phòng chung |
24 | | | Bảo lãnh |
| 241 | | Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam |
| | 2412 | Nợ cần chú ý |
| | 2413 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2414 | Nợ nghi ngờ |
| | 2415 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 242 | | Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
| | 2422 | Nợ cần chú ý |
| | 2423 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2424 | Nợ nghi ngờ |
| | 2425 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 249 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2491 | Dự phòng cụ thể |
| | 2492 | Dự phòng chung |
25 | | | Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư |
| 251 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
| | 2511 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2512 | Nợ cần chú ý |
| | 2513 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2514 | Nợ nghi ngờ |
| | 2515 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 252 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ |
| | 2521 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2522 | Nợ cần chú ý |
| | 2523 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2524 | Nợ nghi ngờ |
| | 2525 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 253 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
| | 2531 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2532 | Nợ cần chú ý |
| | 2533 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2534 | Nợ nghi ngờ |
| | 2535 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 254 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
| | 2541 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2542 | Nợ cần chú ý |
| | 2543 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2544 | Nợ nghi ngờ |
| | 2545 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 255 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
| | 2551 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2552 | Nợ cần chú ý |
| | 2553 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2554 | Nợ nghi ngờ |
| | 2555 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 256 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
| | 2561 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2562 | Nợ cần chú ý |
| | 2563 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2564 | Nợ nghi ngờ |
| | 2565 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 259 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2591 | Dự phòng cụ thể |
| | 2592 | Dự phòng chung |
26 | | | Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
| 261 | | Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2611 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2612 | Nợ cần chú ý |
| | 2613 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2614 | Nợ nghi ngờ |
| | 2615 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 262 | | Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2621 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2622 | Nợ cần chú ý |
| | 2623 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2624 | Nợ nghi ngờ |
| | 2625 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 263 | | Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2631 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2632 | Nợ cần chú ý |
| | 2633 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2634 | Nợ nghi ngờ |
| | 2635 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 264 | | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2641 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2642 | Nợ cần chú ý |
| | 2643 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2644 | Nợ nghi ngờ |
| | 2645 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 265 | | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2651 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2652 | Nợ cần chú ý |
| | 2653 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2654 | Nợ nghi ngờ |
| | 2655 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 266 | | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2661 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2662 | Nợ cần chú ý |
| | 2663 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2664 | Nợ nghi ngờ |
| | 2665 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 267 | | Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
| | 2671 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2672 | Nợ cần chú ý |
| | 2673 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2674 | Nợ nghi ngờ |
| | 2675 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 268 | | Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2681 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2682 | Nợ cần chú ý |
| | 2683 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2684 | Nợ nghi ngờ |
| | 2685 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 269 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2691 | Dự phòng cụ thể |
| | 2692 | Dự phòng chung |
27 | | | Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 271 | | Cho vay vốn đặc biệt |
| | 2711 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2712 | Nợ cần chú ý |
| | 2713 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2714 | Nợ nghi ngờ |
| | 2715 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 272 | | Cho vay thanh toán công nợ |
| | 2721 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2722 | Nợ cần chú ý |
| | 2723 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2724 | Nợ nghi ngờ |
| | 2725 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 273 | | Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
| | 2731 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2732 | Nợ cần chú ý |
| | 2733 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2734 | Nợ nghi ngờ |
| | 2735 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 275 | | Cho vay khác |
| | 2751 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2752 | Nợ cần chú ý |
| | 2753 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2754 | Nợ nghi ngờ |
| | 2755 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 279 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2791 | Dự phòng cụ thể |
| | 2792 | Dự phòng chung |
28 | | | Các khoản nợ chờ xử lý |
| 281 | | Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
| 282 | | Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
| 283 | | Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
| 284 | | Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
| 285 | | Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
| 289 | | Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý |
29 | | | Nợ cho vay được khoanh |
| 291 | | Cho vay ngắn hạn |
| 292 | | Cho vay trung hạn |
| 293 | | Cho vay dài hạn |
| 299 | | Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác | |||
30 | | | Tài sản cố định |
| 301 | | Tài sản cố định hữu hình |
| | 3012 | Nhà cửa, vật kiến trúc |
| | 3013 | Máy móc, thiết bị |
| | 3014 | Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
| | 3015 | Thiết bị, dụng cụ quản lý |
| | 3019 | TSCĐ hữu hình khác |
| 302 | | Tài sản cố định vô hình |
| | 3021 | Quyền sử dụng đất |
| | 3024 | Phần mềm máy vi tính |
| | 3029 | TSCĐ vô hình khác |
| 303 | | Tài sản cố định thuê tài chính |
| 304 | | Bất động sản đầu tư |
| 305 | | Hao mòn TSCĐ |
| | 3051 | Hao mòn TSCĐ hữu hình |
| | 3052 | Hao mòn TSCĐ vô hình |
| | 3053 | Hao mòn TSCĐ đi thuê |
| | 3054 | Hao mòn bất động sản đầu tư |
31 | | | Tài sản khác |
| 311 | | Công cụ lao động đang dùng |
| 312 | | Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí |
| 313 | | Vật liệu |
32 | | | Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ |
| 321 | | Mua sắm TSCĐ |
| 322 | | Chi phí XDCB |
| | 3221 | Chi phí công trình |
| | 3222 | Vật liệu dùng cho XDCB |
| | 3223 | Chi phí nhân công |
| | 3229 | Chi phí khác |
| 323 | | Sửa chữa TSCĐ |
34 | | | Góp vốn, đầu tư dài hạn |
| 341 | | Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
| 342 | | Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
| | 3421 | Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
| | 3422 | Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
| 343 | | Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
| 344 | | Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
| 345 | | Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
| 346 | | Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
| | 3461 | Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
| | 3462 | Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
| 347 | | Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
| 348 | | Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
| 349 | | 349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
35 | | | Các khoản phải thu bên ngoài |
| 351 | | Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
| 352 | | Các khoản tham ô, lợi dụng |
| 353 | | Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
| | 3531 | Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
| | 3532 | Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
| | 3535 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
| | 3539 | Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
| 355 | | Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
| 359 | | Các khoản khác phải thu |
36 | | | Các khoản phải thu nội bộ |
| 361 | | Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam |
| | 3612 | Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
| | 3613 | Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
| | 3614 | Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
| | 3615 | Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD |
| | 3619 | Các khoản phải thu khác |
| 362 | | Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ |
| | 3622 | Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài |
| | 3623 | Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
| | 3629 | Các khoản phải thu khác |
| 366 | | Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ |
| | 3661 | Các khoản phải thu từ các chi nhánh |
| | 3662 | Các khoản phải thu từ Hội sở chính |
| 369 | | Các khoản phải thu khác |
| | 3692 | Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản |
| | 3699 | Các khoản phải thu khác |
38 | | | Các tài sản Có khác |
| 381 | | Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam |
| 382 | | Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
| 383 | | Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
| 384 | | Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
| 385 | | Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính |
| 386 | | Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính |
| 387 | | Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý |
| 388 | | Chi phí chờ phân bổ |
| 389 | | Tài sản có khác |
39 | | | Lãi và phí phải thu |
| 391 | | Lãi phải thu từ tiền gửi |
| | 3911 | Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. |
| | 3912 | Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
| 392 | | Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán |
| | 3921 | Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc |
| | 3922 | Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
| | 3923 | Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
| 394 | | Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng |
| | 3941 | Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam |
| | 3942 | Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng |
| | 3943 | Lãi phải thu từ cho thuê tài chính |
| | 3944 | Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng |
| 396 | | Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh |
| | 3961 | Giao dịch hoán đổi |
| | 3962 | Giao dịch kỳ hạn |
| | 3963 | Giao dịch tương lai |
| | 3964 | Giao dịch quyền lựa chọn |
| 397 | | Phí phải thu |
Loại 4: Các khoản phải trả | |||
40 | | | Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước |
| 401 | | Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam |
| 402 | | Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ |
| 403 | | Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
| | 4031 | Vay theo hồ sơ tín dụng |
| | 4032 | Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá |
| | 4033 | Vay cầm cố các giấy tờ có giá |
| | 4034 | Vay thanh toán bù trừ |
| | 4035 | Vay hỗ trợ đặc biệt |
| | 4038 | Vay khác |
| | 4039 | Nợ quá hạn |
| 404 | | Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
| | 4041 | Nợ vay trong hạn |
| | 4049 | Nợ quá hạn |
41 | | | Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác |
| 411 | | Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
| | 4111 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4112 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 412 | | Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
| | 4121 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4122 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 413 | | Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
| | 4131 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4132 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 414 | | Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
| | 4141 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4142 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 415 | | Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
| | 4151 | Nợ vay trong hạn |
| | 4159 | Nợ quá hạn |
| 416 | | Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
| | 4161 | Nợ vay trong hạn |
| | 4169 | Nợ quá hạn |
| 417 | | Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
| | 4171 | Nợ vay trong hạn |
| | 4179 | Nợ quá hạn |
| 418 | | Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
| | 4181 | Nợ vay trong hạn |
| | 4189 | Nợ quá hạn |
| 419 | | Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
42 | | | Tiền gửi của khách hàng |
| 421 | | Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam |
| | 4211 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4212 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 4214 | Tiền gửi vốn chuyên dùng |
| 422 | | Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ |
| | 4221 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4222 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 4224 | Tiền gửi vốn chuyên dùng |
| 423 | | Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam |
| | 4231 | Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
| | 4232 | Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
| | 4238 | Tiền gửi tiết kiệm khác |
| 424 | | Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng |
| | 4241 | Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
| | 4242 | Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
| 425 | | Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam |
| | 4251 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4252 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 4254 | Tiền gửi vốn chuyên dùng |
| 426 | | Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ |
| | 4261 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 4262 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 4264 | Tền gửi vốn chuyên dùng |
| 427 | | Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam |
| | 4271 | Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
| | 4272 | Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
| | 4273 | Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
| | 4274 | Ký quỹ bảo lãnh |
| | 4277 | Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
| | 4279 | Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
| 428 | | Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ |
| | 4281 | Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
| | 4282 | Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
| | 4283 | Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
| | 4284 | Ký quỹ bảo lãnh |
| | 4287 | Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
| | 4289 | Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
43 | | | Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá |
| 431 | | Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| 432 | | Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| 433 | | Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| 434 | | Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
| 435 | | Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
| 436 | | Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
44 | | | Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
| 441 | | Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam |
| | 4411 | Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
| | 4412 | Vốn nhận của Chính phủ |
| | 4413 | Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
| 442 | | Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
| | 4421 | Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
| | 4422 | Vốn nhận của Chính phủ |
| | 4423 | Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
45 | | | Các khoản phải trả cho bên ngoài |
| 451 | | Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ |
| 452 | | Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
| | 4521 | Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
| | 4523 | Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
| 453 | | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
| | 4531 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
| | 4534 | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
| | 4535 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
| | 4538 | Các loại thuế khác |
| | 4539 | Các khoản phải nộp khác |
| 454 | | Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam |
| 455 | | Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ |
| 458 | | Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý |
| 459 | | Các khoản chờ thanh toán khác |
| | 4591 | Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ |
| | 4599 | Các khoản chờ thanh toán khác |
46 | | | Các khoản phải trả nội bộ |
| 461 | | Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
| 462 | | Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng |
| 466 | | Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD |
| | 4661 | Các khoản phải trả các chi nhánh |
| | 4662 | Các khoản phải trả Hội sở chính |
| 467 | | Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác |
| 469 | | Các khoản phải trả khác |
47 | | | Các giao dịch ngoại hối |
| 471 | | Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
| | 4711 | Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
| | 4712 | Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh |
| 473 | | Giao dịch hoán đổi (SWAP) |
| | 4731 | Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
| | 4732 | Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ |
| 474 | | Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
| | 4741 | Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
| | 4742 | Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
| 475 | | Giao dịch tương lai (FUTURES) |
| | 4751 | Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
| | 4752 | Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ |
| 476 | | Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
| | 4761 | Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ |
| | 4762 | Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ |
| 478 | | Tiêu thụ vàng bạc, đá quý |
48 | | | Các tài sản Nợ khác |
| 481 | | Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam |
| 482 | | Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
| 483 | | Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
| 484 | | Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
| 485 | | Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm |
| 486 | | Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh |
| | 4861 | Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) |
| | 4862 | Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
| | 4863 | Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) |
| | 4864 | Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
| 487 | | Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi |
| 488 | | Doanh thu chờ phân bổ |
| 489 | | Dự phòng rủi ro khác |
| | 4891 | Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác |
| | 4892 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
| | 4895 | Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra |
| | 4899 | Dự phòng rủi ro khác |
49 | | | Lãi và phí phải trả |
| 491 | | Lãi phải trả cho tiền gửi |
| | 4911 | Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
| | 4912 | Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ |
| | 4913 | Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
| | 4914 | Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ |
| 492 | | Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá |
| | 4921 | Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| | 4922 | Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
| 493 | | Lãi phải trả cho tiền vay |
| | 4931 | Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
| | 4932 | Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
| 494 | | Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay |
| | 4941 | Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam |
| | 4942 | Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ |
| 496 | | Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh |
| | 4961 | Giao dịch hoán đổi |
| | 4962 | Giao dịch kỳ hạn |
| | 4963 | Giao dịch tương lai |
| | 4964 | Giao dịch quyền lựa chọn |
| 497 | | Phí phải trả |
Loại 5: Hoạt động thanh toán | |||
50 | | | Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng |
| 501 | | Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng |
| | 5011 | Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì |
| | 5012 | Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên |
| 502 | | Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng |
| 509 | | Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng |
51 | | | Thanh toán chuyển tiền |
| 511 | | Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền |
| | 5111 | Chuyển tiền đi năm nay |
| | 5112 | Chuyển tiền đến năm nay |
| | 5113 | Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
| 512 | | Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền |
| | 5121 | Chuyển tiền đi năm trước |
| | 5122 | Chuyển tiền đến năm trước |
| | 5123 | Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
| 513 | | Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán |
| | 5131 | Thanh toán chuyển tiền đi năm nay |
| | 5132 | Thanh toán chuyển tiền đến năm nay |
| | 5133 | Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
| 514 | | Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán |
| | 5141 | Thanh toán chuyển tiền đi năm trước |
| | 5142 | Thanh toán chuyển tiền đến năm trước |
| | 5143 | Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
| 519 | | Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng Ngân hàng |
| | 5191 | Điều chuyển vốn |
| | 5192 | Thu hộ, chi hộ |
| | 5199 | Thanh toán khác |
52 | | | Thanh toán liên hàng |
| 521 | | Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống Ngân hàng |
| | 5211 | Liên hàng đi năm nay |
| | 5212 | Liên hàng đến năm nay |
| | 5213 | Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu |
| | 5214 | Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu |
| | 5215 | Liên hàng đến năm nay còn sai lầm |
| 522 | | Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống NH |
| | 5221 | Liên hàng đi năm trước |
| | 5222 | Liên hàng đến năm trước |
| | 5223 | Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu |
| | 5224 | Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu |
| | 5225 | Liên hàng đến năm trước còn sai lầm |
| | 5226 | Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước |
| | 5227 | Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước |
| 523 | | Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5231 | Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5232 | Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5233 | Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5234 | Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5235 | Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
| 524 | | Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5241 | Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5242 | Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5243 | Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5244 | Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5245 | Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5246 | Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
| | 5247 | Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
56 | | | Thanh toán với các Ngân hàng ở nước ngoài |
| 562 | | Thanh toán song biên |
| 563 | | Thanh toán đa biên |
| 569 | | Các khoản thanh toán khác |
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu | |||
60 | | | Vốn của Tổ chức tín dụng |
| 601 | | Vốn điều lệ |
| 602 | | Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ |
| 603 | | Thặng dư vốn cổ phần |
| 604 | | Cổ phiếu quỹ |
| 609 | | Vốn khác |
61 | | | Quỹ của Tổ chức tín dụng |
| 611 | | Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
| 612 | | Quỹ đầu tư phát triển |
| | 6121 | Quỹ đầu tư phát triển |
| | 6122 | Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo |
| 613 | | Quỹ dự phòng tài chính |
| 619 | | Quỹ khác |
62 | | | Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
| 621 | | Quỹ khen thưởng |
| 622 | | Quỹ phúc lợi |
| 623 | | Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định |
63 | | | Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý |
| 631 | | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
| | 6311 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo |
| | 6312 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB |
| | 6313 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính |
| 632 | | Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý |
| 633 | | Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh |
| | 6331 | Giao dịch hoán đổi |
| | 6332 | Giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
| | 6333 | Giao dịch tương lai tiền tệ |
| | 6334 | Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ |
| | 6338 | Công cụ phái sinh khác |
64 | | | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
| 641 | | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
| 642 | | Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định |
65 | | | Cổ phiếu ưu đãi |
69 | | | Lợi nhuận chưa phân phối |
| 691 | | Lợi nhuận năm nay |
| 692 | | Lợi nhuận năm trước |
Loại 7: Thu nhập | |||
70 | | | Thu nhập từ hoạt động tín dụng |
| 701 | | Thu lãi tiền gửi |
| 702 | | Thu lãi cho vay |
| 703 | | Thu lãi từ đầu tư chứng khoán |
| 705 | | Thu lãi cho thuê tài chính |
| 709 | | Thu khác từ hoạt động tín dụng |
71 | | | Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ |
| 711 | | Thu từ dịch vụ thanh toán |
| 712 | | Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh |
| 713 | | Thu từ dịch vụ ngân quỹ |
| 714 | | Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
| 715 | | Thu từ dịch vụ tư vấn |
| 716 | | Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm |
| 717 | | Thu phí nghiệp vụ chiết khấu |
| 718 | | Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két |
| 719 | | Thu khác |
72 | | | Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
| 721 | | Thu về kinh doanh ngoại tệ |
| 722 | | Thu về kinh doanh vàng |
| 723 | | Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
74 | | | Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác |
| 741 | | Thu về kinh doanh chứng khoán |
| 742 | | Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ |
| 748 | | Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác |
| 749 | | Thu về hoạt động kinh doanh khác |
78 | | | Thu nhập góp vốn, mua cổ phần |
79 | | | Thu nhập khác |
Loại 8: Chi phí | |||
80 | | | Chi phí hoạt động tín dụng |
| 801 | | Trả lãi tiền gửi |
| 802 | | Trả lãi tiền vay |
| 803 | | Trả lãi phát hành giấy tờ có giá |
| 805 | | Trả lãi tiền thuê tài chính |
| 809 | | Chi phí khác |
81 | | | Chi phí hoạt động dịch vụ |
| 811 | | Chi về dịch vụ thanh toán |
| 812 | | Cước phí bưu điện về mạng viễn thông |
| 813 | | Chi về ngân quỹ |
| | 8131 | Vận chuyển, bốc xếp tiền |
| | 8132 | Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền |
| | 8133 | Bảo vệ tiền |
| | 8139 | Chi khác |
| 814 | | Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
| 815 | | Chi về dịch vụ tư vấn |
| 816 | | Chi phí hoa hồng môi giới |
| 819 | | Chi khác |
82 | | | Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối |
| 821 | | Chi về kinh doanh ngoại tệ |
| 822 | | Chi về kinh doanh vàng |
| 823 | | Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
83 | | | Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí |
| 831 | | Chi nộp thuế |
| 832 | | Chi nộp các khoản phí , lệ phí |
| 833 | | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
| | 8331 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
| | 8332 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
84 | | | Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
| 841 | | Chi về kinh doanh chứng khoán |
| 842 | | Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính |
| 848 | | Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác |
| 849 | | Chi về hoạt động kinh doanh khác |
85 | | | Chi phí cho nhân viên |
| 851 | | Lương và phụ cấp |
| | 8511 | Lương và phụ cấp lương |
| 852 | | Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động |
| 853 | | Các khoản chi để đóng góp theo lương |
| | 8531 | Nộp bảo hiểm xã hội |
| | 8532 | Nộp bảo hiểm y tế |
| | 8533 | Nộp bảo hiểm lao động |
| | 8534 | Nộp kinh phí công đoàn |
| | 8539 | Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ |
| 854 | | Chi trợ cấp |
| | 8541 | Trợ cấp khó khăn |
| | 8542 | Trợ cấp thôi việc |
| | 8549 | Chi trợ cấp khác |
| 855 | | Chi công tác xã hội |
| 856 | | Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên TCTD |
86 | | | Chi cho hoạt động quản lý và công vụ |
| 861 | | Chi về vật liệu và giấy tờ in |
| | 8611 | Vật liệu văn phòng |
| | 8612 | Giấy tờ in |
| | 8613 | Vật mang tin |
| | 8614 | Xăng dầu |
| | 8619 | Vật liệu khác |
| 862 | | Công tác phí |
| 863 | | Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ |
| 864 | | Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến |
| 865 | | Chi bưu phí và điện thoại |
| 866 | | Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại |
| 867 | | Chi mua tài liệu, sách báo |
| 868 | | Chi về các hoạt động đoàn thể của Tổ chức tín dụng |
| 869 | | Các khoản chi phí quản lý khác |
| | 8691 | Điện, nước, vệ sinh cơ quan |
| | 8692 | Chi y tế cơ quan |
| | 8693 | Hội nghị |
| | 8694 | Lễ tân, khánh tiết |
| | 8695 | Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động Tổ chức tín dụng |
| | 8696 | Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước |
| | 8697 | Chi phí phòng cháy, chữa cháy |
| | 8699 | Các khoản chi khác |
87 | | | Chi về tài sản |
| 871 | | Khấu hao cơ bản tài sản cố định |
| 872 | | Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản |
| 874 | | Mua sắm công cụ lao động |
| 875 | | Chi bảo hiểm tài sản |
| 876 | | Chi thuê tài sản |
88 | | | Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng |
| 882 | | Chi dự phòng |
| | 8821 | Chi dự phòng giảm giá vàng |
| | 8822 | Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi |
| | 8823 | Chi dự phòng giảm giá chứng khoán |
| | 8824 | Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán |
| | 8825 | Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
| | 8826 | Chi dự phòng giảm giá khoản đầu tư, mua cổ phần |
| | 8827 | Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra |
| | 8829 | Chi dự phòng rủi ro khác |
| 883 | | Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng |
89 | | | Chi phí khác |
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán | |||
90 | | | Tiền không có giá trị lưu hành |
| 901 | | Tiền không có giá trị lưu hành |
| | 9011 | Tiền mẫu |
| | 9012 | Tiền lưu niệm |
| | 9019 | Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý |
91 | | | Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
| 911 | | Ngoại tệ |
| | 9113 | Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu |
| | 9114 | Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý |
| 912 | | Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
| | 9121 | Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu |
| | 9122 | Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ |
| | 9123 | Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu |
| | 9124 | Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán |
92 | | | Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra |
| 921 | | Cam kết bảo lãnh cho khách hàng |
| | 9211 | Bảo lãnh vay vốn |
| | 9212 | Bảo lãnh thanh toán |
| | 9213 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
| | 9214 | Bảo lãnh dự thầu |
| | 9215 | Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm |
| | 9216 | Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay |
| | 9219 | Cam kết bảo lãnh khác |
| 923 | | Các cam kết giao dịch hối đoái |
| | 9231 | Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay |
| | 9232 | Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay |
| | 9233 | Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn |
| | 9234 | Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn |
| | 9235 | Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
| | 9236 | Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ |
| | 9237 | Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ |
| | 9238 | Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
| 925 | | Cam kết tài trợ cho khách hàng |
| 929 | | Các cam kết khác |
| | 9291 | Hợp đồng hoán đổi lãi suất |
| | 9293 | Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá |
| | 9299 | Cam kết khác |
93 | | | Các cam kết nhận được |
| 931 | | Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ chức tín dụng khác |
| | 9311 | Vay vốn |
| | 9319 | Các bảo lãnh khác |
| 932 | | Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ |
| 933 | | Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm |
| 934 | | Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc tế |
| 938 | | Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được |
| 939 | | Các bảo lãnh khác nhận được |
94 | | | Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được |
| 941 | | Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt nam |
| 942 | | Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ |
| 943 | | Lãi cho thuê tài chính chưa thu được |
| 944 | | Phí phải thu chưa thu được |
95 | | | Tài sản dùng để cho thuê tài chính |
| 951 | | Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty |
| 952 | | Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê |
96 | | | Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành |
| 961 | | Các giấy tờ có giá mẫu |
| 962 | | Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng |
97 | | | Nợ khó đòi đã xử lý |
| 971 | | Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
| | 9711 | Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
| | 9712 | Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
| 972 | | Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán |
98 | | | Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
| 981 | | Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác |
| | 9811 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 9812 | Nợ cần chú ý |
| | 9813 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 9814 | Nợ nghi ngờ |
| | 9815 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 982 | | Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ |
| | 9821 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 9822 | Nợ cần chú ý |
| | 9823 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 9824 | Nợ nghi ngờ |
| | 9825 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 983 | | Chứng khoán lưu ký |
| 989 | | Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác |
99 | | | Tài sản và chứng từ khác |
| 991 | | Kim loại quý, đá quý giữ hộ |
| 992 | | Tài sản khác giữ hộ |
| 993 | | Tài sản thuê ngoài |
| 994 | | Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng |
| 995 | | Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý |
| 996 | | Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố |
| 997 | | Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ |
| 999 | | Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |